Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tư bản



noun
capital

[tư bản]
capital
Tư bản và nhân công
Capital and labour
capitalist
Thế giới tư bản / cộng sản
The capitalist/communist world
Chủ nghĩa tư bản
Capitalism


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.